Từ trái nghĩa - kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Thay vì chịu trách nhiệm giải trình những thua lỗ liên quan đến tập đoàn, vị tổng giám đốc điều hành đã đẩy trách nhiệm cho vị giám đốc tài chính để giải trình cho sự thất thoát đó.
=> Pass the buck: đổ trách nhiệm cho người khác
Xét các đáp án:
A. Denied responsibilities: chối bỏ trách nhiệm
B. Shifted the responsibility for something to someone else: đổ trách nhiệm về việc gì cho ai
C. Made someone responsible for a problem that you should deal with: khiến ai đó chịu trách nhiệm về việc mà đáng lẽ ra bạn phải giải quyết
D. Shouldered the blame: nhận sự khiển trách
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Assume responsibility for sth: chịu trách nhiệm về việc gì