concealed (adj): được che đậy, ẩn giấu ~ hidden (adj): ẩn giấu, tiềm ẩn
recent (adj): gần đây
delicate (adj): tinh vi, tinh xảo; mỏng manh, nhẹ nhàng
desirable (adj): đáng ao ước, đáng mong muốn
Dịch: Những tiến triển gần đây trong khu vực đã đưa căng thẳng sắc tộc vốn ẩn giấu ra công khai.