Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Các điều kiện kinh tế gần đây đã làm gia tăng áp lực tăng giá đối với ngành công nghiệp.
=> Intensify: tăng cường, gia tăng >< diminish: làm giảm đi, làm suy yếu đi
* Xét các đáp án còn lại:
A. heighten /ˈhaɪ.tən/ (v): làm tăng lên, mạnh thêm = intensify
B. exaggerate /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/ (v): làm phóng đại lên
C. vary /ˈveə.ri/ (v): thay đổi, khác đi