- occasionally (adv): thỉnh thoảng
-carefully (adv): một cách cẩn thận
- accidentally (adv): một cách ngẫu nhiên/ tình cờ
- attentively (adv): một cách chăm chú
Dịch: Rose giải quyết vấn đề về tài chính của cô ấy một cách khá tình cờ, khi mà cô ấy nhắc tới nó với
một người bạn mà đã từng có vấn đề tương tự và đã nói cho cô ấy biết cần làm gì.