Kiến thức từ vựng:
- sweat (n): mồ hôi
- habit (n): thói quen → break/kick a habit: bỏ thói quen
- fire (n): lửa, đám cháy
- favour (n): sự giúp đỡ
Tạm dịch: Sarah đã bỏ hút thuốc vào hai tháng trước. Cô ấy đã bỏ một thói quen mà cô ấy có hơn nửa đời
mình.
→ Chọn đáp án B