Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Một số vùng du lịch phải chịu thảm họa của môi trường.
=> Suffer from = undergo /,ʌndə'gəʊ/: chịu dựng, trải qua
Các đáp án khác:
A. cover /'kavə/: bao phủ, che phủ
B. finish /'fini∫/: kết thúc, hoàn thành
C. take /teik/: cầm, nắm