Kiến thức: Trái nghĩa - từ đơn
Giải thích:
upgrade /ʌp’greɪd (v): nâng cấp > downgrade /daʊn'greɪd/ (v): giáng cấp, hạ cấp
A. provoke /prə'vəʊk/ (v): chọc tức, gây ra
B. downtown /dɑʊn' taʊn/(n): khu thương mại
C. downsize /'daʊnsaɪz/(v): giảm kích thước, cắt giảm
D. downgrade /, daʊn'greɪd/ (v): giáng cấp, hạ cấp
Tạm dịch: "Du học" là con đường đầy chông gai nhưng lại cực kỳ hấp dẫn bởi có thể mang đến sự
thay đổi lớn về tư duy, nhận thức, nâng cấp giá trị của bản thân.