Kiến thức về từ vựng
A. Pension /ˈpen.ʃən/ (n): tiền trợ cấp lương hưu
B. Salary /ˈsæl.ər.i/ (n): tiền lương cơ bản (theo năm)
C. Wage /weɪdʒ/ (n): tiền lương (theo tháng, theo ngày công)
D. Income /ˈɪn.kʌm/ (n): thu nhập
Tạm dịch: Lương của giáo viên sẽ tăng trung bình 1000 đô theo sự đề xuất.
=> Đáp án là B