Từ đồng nghĩa
maintenance (n): sự giữ, sự duy trì
A. building (n): sự xây dựng, toà nhà C. destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ
B. foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập D. preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> maintenance = preservation
Tạm dịch: Việc duy trì những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.