The customer -------believed that the coat he had purchased was waterproof.

Đáp án đúng là: A
Giải thích
Giải thích: Chỗ trống cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “believe”
- mistakenly (Adv): lầm tưởng; nhầm lẫn
- mistaken (V-PII): nhầm lẫn
- mistook (V-ed): đã nhầm lẫn
- mistake (V): nhầm lẫn
*Cấu trúc:
Waterproof (Adj): chống nước
Dịch: Một khách hàng LẦM TƯỞNG rằng chiếc áo khoác anh ta mua có thể chống nước