Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đi sau mạo từ “a”
- comparable (Adj): có thể so sánh được
- comparison (N): sự so sánh
- compared (V): so sánh
- comparative (Adj): tương đối
*Cấu trúc:
Short-term: ngắn hạn
Long-term: dài hạn
Dịch: Giám đốc đã yêu cầu SO SÁNH chi phí của các hợp đồng cho thuê ngắn hạn và dài hạn.