Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ số nhiều để thành lập một cụm danh từ
- operator (N): người điều hành
- operates (V-s): điều hành
- operations (N-s): sự hoạt động
- operational (Adj): thuộc hoạt động
*Cấu trúc: be expected to: dự kiến
Dịch: Công việc sửa điện tại sảnh hôm nay dự kiến sẽ không ảnh hưởng đến HOẠT ĐÔNG kinh doanh bình thường