Kiến thức về từ cùng trường nghĩa
A. spectator /spekˈteɪ.t̬ɚ/ (n): cổ động viên (khán giả trên khán đài xem các sự kiện thể thao)
B. viewer /ˈvjuː.ɚ/ (n): người xem trước màn hình TV
C. audience /ˈɑː.di.əns/ (n): khán/thính giả
D. visitor /ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ (n): khách tham quan
Tạm dịch: Trận chung kết thu hút hơn 50.000 khán giả và sân vận động chật kín người.