Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tương lai của dự án đang đến gần vì ban quản lý đã không quyết toán được ngân sách.
=> be up in the air (coll): không chắc chắn, không thể biết trước kết quả ra sao
Xét các đáp án:
A. undecided /ˌʌndɪˈsaɪdɪd/ (a): chưa quyết định
B. certain /ˈsɜːrtn/ (a): chắc chắn
C. distant /ˈdɪstənt/ (a): xa về khoảng cách không gian/thời gian
D. particular /pərˈtɪkjələr/ (a): cụ thể
=> Do đó: up in the air >< certain