Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ để tạo thành cụm danh từ làm tân ngữ.
- secure (Adj): an toàn; (V): buộc chặt, giam giữ
- securing (V-ing): buộc chặt, giam giữ
- securely (Adv): an toàn
- secureness (N): tính an toàn
*Cấu trúc:
Accessible (Adj)+ to N: có thể tiếp cận
Dịch: Hồ sơ sức khỏe của khách hàng của chúng tôi được lưu trữ trên một máy chủ đảm bảo AN TOÀN mà chỉ có thể truy cập vào bởi người dùng được cấp quyền.