Giải thích: Đây là một câu từ vựng nên cần dựa vào nghĩa để chọn đáp án đúng.
- while: trong khi
- when: khi
- for: vì
- but: nhưng
*Cấu trúc:
Section (N): khu vực
Reserve (V): đặt trước, giữ chỗ, dành riêng cho
Credit union: quỹ tín dụng
Dịch: TRONG KHI khu vực đỗ xe của quỹ tín dụng Nolan mở cửa công cộng, một khu vực đã được dành riêng cho nhân viên của quỹ tín dụng.