Kiến thức từ vựng:
- confine (v): hạn chế, giới hạn → confine something to something: giới hạn cái gì với cái gì
- confirm (v): xác nhận
- complete (v): hoàn thành
- contain (v): chứa, kiềm chế
Tạm dịch: Cảnh sát chỉ giới hạn sự quan tâm với những sự kiện dẫn đến vụ tai nạn.
→ Chọn đáp án A