Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Chính quyền bang quyết tâm giải quyết vấn đề đói nghèo ở nội thành.
=> tackle /ˈtækl/ (v): giải quyết, khắc phục (một vấn đề, một công việc…)
*Xét các đáp án:
A. attack /əˈtæk/ (v): tấn công; bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
B. encounter /ɪnˈkaʊntər/ (v): đối mặt, đọ sức
C. appeal /əˈpiːl/ (v): kêu gọi, kháng cáo, lôi cuốn
D. impair /ɪmˈper/ (v): làm suy giảm, làm hư hại
Do đó, tackle ~ attack
Note:
- state government (n): chính quyền bang
- determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ (a): quyết tâm, nhất quyết, kiên quyết
- poverty /ˈpɑːvərti/ (n): nghèo đói
- inner /ˈɪnər/ (a): nội bộ, thân cận