Từ “mature” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với __________.
A. improve (v): cải thiện, phát triển
B. replace (v): thay thế
C. change (v): thay đổi
D. decrease (v): giảm xuống
=> Theo ngữ cảnh trong bài:
“As AI educational solutions continue to mature, the hope is that AI can help fill needs gaps in learning and teaching and allow schools and teachers to do more than ever before.”
(Khi các giải pháp giáo dục AI tiếp tục phát triển, hy vọng rằng AI có thể giúp lấp đầy những khoảng trống nhu cầu trong học tập và giảng dạy, đồng thời cho phép các trường học và giáo viên làm được nhiều việc hơn bao giờ hết.)
=> Do đó: mature /məˈtʃʊə(r)/ (v): phát triển ~ improve