Từ “tuned-in” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với _____?
A. oblivious /əˈblɪv.i.əs/ (a): lãng quên; không biết, mù tịt
B. alien /ˈeɪ.li.ən/ (a): xa lạ, thuộc chủng tộc khác, nước ngoài
C. sensitive /ˈsen.sɪ.tɪv/ (a): nhạy cảm, có sự thông cảm
D. helpful /ˈhelp.fəl/ (a): có ích, giúp đỡ
=> Dựa vào câu chứa từ để đoán nghĩa của nó qua ngữ cảnh:
“Technology skills are valued in the work force and technology is here to stay. Learning as much about it as possible will help you stay tuned-in to what your children aren't saying.”
(Kỹ năng công nghệ được coi trọng trong lực lượng lao động và công nghệ là vẫn sẽ được mọi người sử dụng lâu dài. Tìm hiểu càng nhiều càng tốt về nó sẽ giúp bạn hiểu thêm về những gì con bạn không nói ra.)
=> Do đó: tuned-in /ˌtuːnd ˈɪn/ (a): nhận thức rõ về điều gì ~ sensitive