Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. thought-provoking /ˈθɔːtprəˈvəʊkɪŋ/ (a): khiến người khác suy nghĩ nhiều, gây băn khoăn, trăn trở
B. thought-bound /θɔːtbaʊnd/ (a): bị, cảm thấy ràng buộc, day dứt
C. thought-controlled /ˈθɔːtkənˌtrəʊld/ (a): bị kiểm soát suy nghĩ, bị khống chế tư tưởng, suy nghĩ
D. thought-executing /θɔːtˈeksɪkjuːtɪŋ/ (a): tư duy nhạy bén, nhanh nhạy
Tạm dịch: Có những câu chuyện hấp dẫn và đáng suy ngẫm về cuộc sống hàng ngày và những hiểu biết sâu sắc về cách sống của nhiều người khác nhau.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Insight into sth: sự hiểu thấu cái gì