Đáp án B
Kiến thức về loại từ
Xét các đáp án:
A. alternate /ˈɒl.tə.neɪt/ (v): xen kẽ, luân phiên.
B. alternative /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (a): có thể thay thế.
C. alternation /ˌɒl.təˈneɪ.ʃən/ (n): sự xen kẽ.
=> alternative route: tuyến đường thay thế
Tạm dịch: Có quá nhiều xe cộ nên chúng tôi đang cố gắng tìm một tuyến đường khác