Kiến thức về từ vựng
A. continually /kən'tinjʊəli/ (adv): một cách liên tục, không ngớt
B. consistently /kən'sistəntli/ (adv): một cách kiên định, phù hợp
C. hesitantly /'hezitəntli/ (adv): một cách do dự, chần chừ
D. reluctantly /ri'lʌktəntli/ (adv): một cách miễn cưỡng, bất đắt dĩ
Tạm dịch: Họ một mực chối bỏ trách nhiệm, nhưng đồng ý giải quyết để tránh các chi phí kiện tụng kéo dài.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
- deny responsibility: chối bỏ trách nhiệm
- take/assume responsibility: chịu trách nhiệm