Kiến thức về dạng từ
A. excite /ɪk'saɪt/ (v): hào hứng
B. excitement /ɪk'saɪtmənt/ (n): sự hào hứng
C. exciting /ɪk'saɪtŋ/ (a): thú vị
D. excited /ɪk'saɪtɪd/ (a): hào hứng
* Phân biệt:
Excited - dùng để diễn tả cảm nhận của chủ thể (thường là con người)
Exciting - dùng để chỉ tính chất của sự vật
Tạm dịch: Tối qua họ háo hức về việc tham gia tổ chức tình nguyện của địa phương đến nỗi không thể ngủ.