Giải thích: Chỗ trống sau “as” cần một danh từ.
- confirm (V)
- confirm (V-ed)
- confirmable (Adj): Có thể xác nhận
- confirmation (N): Sự xác nhận, lời xác nhận
*Cấu trúc:
Process (V): Xử lý
Process (N): Quy trình
Serve as: Đóng vai trò như
Dịch: Thư này như là SỰ XÁC NHẬN rằng chúng tôi đã nhận và xử lý yêu cầu hủy thẻ tín dụng của bạn.