Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. well-paid: Lương cao
B. well-behaved: cư xử đúng mực
C. well-built: to caom chắc khỏe
D. well- informed: hiểu biết rộng
Tạm dịch: Tim rất hiểu biết đến nỗi các bạn cùng lớp của anh ấy đôi khi gọi anh ấy là một con mọt sách.