Kiến thức về rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ
Locate = to put or build something in a particular place: đặt, xây dựng, tọa lạc
=> This hotel sẽ chia theo dạng bị động (được dựng lên, được xây dựng, được tọa lạc).
Tạm dịch: Được xây dựngtrong một khung cảnh yên tĩnh, khách sạn này có vị trí lý tưởng cho bãi biển và câu cá gần đó làng Fuenigirolia.
=> Sửa: Locating => located.