Kiến thức từ vựng:
- alternative (adj): có tính thay thế
- alternate (adj): luân phiên, xen kẽ → alternate days: cách ngày
Sửa: alternative → alternate
Tạm dịch: Ban đầu dịch vụ phà sẽ chạy cách ngày, và dần tăng các chuyến lên hàng ngày.
→ Chọn đáp án C