Kiến thức về từ vựng – Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Chúng tôi đã đắn đo hàng tháng trời trước khi thực sự quyết định mua căn nhà đó.
hum and haw (= hesitate): do dự, chần chừ, đắn đo
Xét các phương án:
A. made a quick decision: đưa ra một quyết định nhanh chóng
B. spent a long time deciding: dành một thời gian dài để quyết định
C. were uncertain: không chắc chắn
D. were hesitant: đã do dự