Giải thích: Giữa mạo từ và danh từ chính ta chọn tính từ
- conservative (Adj): thận trọng
- conservation (N): sự bảo thủ
- conservatism (N): trường phái bảo thủ
- conservatively (Adv): một cách thận trọng
Dịch: Chúng tôi đã có 1 sự ước tính THẬN TRỌNG số lượng du khách dự kiến.