Kiến thức về từ vựng và cụm từ cố định
A. arrival /əˈraɪvl/ (n): sự đến, sự tới nơi
B. delivery /dɪˈlɪvəri/ (n): sự phân phát (thư, hàng...)
C. carriage /ˈkærɪdʒ/ (n): xe ngựa, toa hành khách, cước phí
D. transport /ˈtrænspɔːt/ (n): sự chuyên chở, sự vận tải
Tạm dịch: Chúng tôi lấy làm tiếc vì sẽ là bất khả thi để giao hàng đúng lịch món đồ mà bạn đặt từ chỗ chúng tôi.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
order st from sb: đặt cái gì từ ai
meet the demand/need/date: đáp ứng, đạt được đòi hỏi/nhu cầu