Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ để bổ sung nghĩa cho danh từ “grasp”
- firm (Adj): bền vững, chắc chắn
- firmest (Adj - so sánh nhất): chắc chắn nhất
- firmly (Adv): vững chắc, kiên quyết
- firming (V-ing): củng cố, làm cho vững vàng
Dịch: Weiss Landscaping có một cơ sở khách hàng BỀN VỮNG bởi vì dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời