smattering (n): một số ít, sự ít ỏi
rudimentary (adj): sơ sơ, sơ lƣợc
comprehensive (adj): toàn diện, bao quát
faded (adj): nhạt (màu)
Cần điền adj đứng trƣớc và bổ nghĩa cho knowledge (n) Loại đáp án A
Theo nghĩa của câu (dấu hiệu “only”) Chọn đáp án B
Dịch: Lớp này dƣờng nhƣ chỉ có hiểu biết SƠ LƢỢC về những gì họ cần đạt đƣợc.