Hãy ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng nhé!.
Business review meeting (Cuộc họp đánh giá kinh doanh)của tháng này scheduled (được lên kế hoạch)vào thứ Năm ngày 15 tháng 11 As you know (Như bạn đã biết), cuộc họp này là một great opportunity (cơ hội tuyệt vời)cho chúng tôi để assess (đánh giá)về operating plan (kế hoạch hoạt động)của chúng tôi và để make any adjustments (thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào)mà có thể giúp chúng tôi keep up with constant changes (theo kịp những thay đổi liên tục)trên marketplace (thị trường). Là một advertising agency (công ty quảng cáo), nó là crucial (quan trọng)khi chúng tôi stay informed (luôn thông báo)về newest market trends (các xu hướng thị trường mới nhất). Do đó, tôi đã rất phấn khích khi tôi nghe rằng Tsuyoshi Ito, manager (người quản lý)của Japanese branch (chi nhánh Nhật Bản)của chúng tôi, sẽ đến thăm vào thứ Sáu này. Để mà take advantage of (tận dụng)được expertise and knowledge (chuyên môn và kiến thức)của anh ấy, tôi muốn change (thay đổi)về meeting date (ngày họp)vì vậy ông Ito có thể attend (tham dự). Đây sẽ là lần đầu tiên của ông Ito ở trong nước, vì vậy tôi muốn bạn pick him up (đón ông ấy)từ sân bay. Một company car (chiếc xe của công ty)sẽ provided (được cung cấp)cho bạn cho mục đích này. Tôi sẽ gửi lại email một khi khi tôi có more details (thêm thông tin chi tiết)về thời gian đến của ông Ito.