Hãy ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng nhé!.
Lilia Kent, the head of the shipping department (giám đốc bộ phận vận chuyển), đã informed (thông báo)cho tôi rằng ngày hôm qua customer database (cơ sở dữ liệu khách hàng)của chúng tôi đã experienced (gặp phải)một system error (lỗi hệ thống)và, as a result (kết quả là), nhiều orders (đơn đặt hàng)đã sent (được gửi)đến wrong addresses (những địa chỉ sai). Sáng nay, bộ phận của chúng tôi đã nhận được multiple calls (nhiều cuộc gọi)từ khách hàng complaining (phàn nàn)rằng họ đã nhận được wrong package (sai gói hàng). Bộ phận của bà Kent đã working hard (làm việc chăm chỉ)để locate the cause (tìm ra nguyên nhân)của sai lầm. Do đó, bất kỳ khách hàng nào mà calls (liên lạc)về một wrong delivery (việc giao hàng sai)nên được yêu cầu return the package (trả lại gói hàng). Thêm vào đó, vui lòng thông báo cho khách hàng rằng họ sẽ given a 10 percent discount (được giảm giá 10%)trong next purchase (lần mua hàng tiếp theo)của họ.