Hãy ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng nhé!.
Từ: Won Ho Kim - Đến: Management Team - Ngày: 12 August - Chủ đề: Improving employee satisfaction Management Team (Đội ngũ quản lý): Trong next few months (vài tháng tới)Human Resources department (bộ phận Nhân sự)sẽ engaging (tham gia)với Đội ngũ quản lý trong a variety of conversations (nhiều cuộc trò chuyện)về increasing productivity (việc tăng năng suất)và employee satisfaction (sự hài lòng của nhân viên). Telecommuting (Làm việc từ xa), mà trong đó employees (các nhân viên)sẽ permitted (được phép)làm việc tại nhà toàn bộ hoặc một phần thời gian, là một approach (sự tiếp cận)mà nhiều companies (công ty)đang sử dụng vì nó allows (cho phép)nhân viên work on tasks (làm những việc)mà có thể difficult (khó)để hoàn thành trong một văn phòng full of disruptions (đầy sự gián đoạn). Với building reconfiguration project (dự án cấu hình lại tòa nhà)sắp diễn ra vào tháng 1, chúng tôi muốn take the opportunity (có cơ hội)để consider (xem xét)liệu việc làm việc từ xa có phải là một good solution (giải pháp tốt)cho công ty của chúng tôi hay không. Final decision (Quyết định cuối cùng)của chúng tôi về vấn đề này sẽ influence (ảnh hưởng)đến cách mà workspace (không gian làm việc)được reorganized (tổ chức lại). Tôi viết để hỏi về feedback (phản hồi)của bạn. Cần noted (lưu ý)rằng no decisions (không có quyết định nào)về việc làm việc từ xa đã made (được đưa ra). At this point (Tại thời điểm này), Bộ phận Nhân sự chỉ đơn giản là gathering information (thu thập thông tin). Vui lòng complete (hoàn thành)bản khảo sát về việc làm việc từ xa, cái mà found (được tìm thấy)ở trên trang web Nhân sự. Chỉ cần look for (tìm kiếm)liên kết ở phía bên trái của home page (trang chủ). Xin cảm ơn bạn trước, và vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Won Ho Kim. Human Resources Manager (Quản lý nguồn nhân lực)GHTY Engineering, Inc.