Hãy ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng nhé!.

Như hầu hết các bạn đều biết, schedule (lịch trình) của chúng ta sẽ có một chút challenging (thách thức) trong suốt tuần đầu tiên của tháng Ba. Các phòng và văn phòng khác nhau sẽ cần phải vacated for (được bỏ trống) trong certain periods (một số giai đoạn nhất định) để cho phép work crews (các nhóm làm việc) việc repaint (sơn lại) , recarpet (thay thảm) , và replace old furniture (thay thế đồ nội thất cũ) . Affected employees (Những nhân viên bị ảnh hưởng) sẽ cần trước lúc 3 P.M. vào ngày trước khi phòng của họ scheduled for work (được lên lịch để làm việc) (vui lòng attached schedule (lịch trình đính kèm) ). Hai đội công nhân sẽ on-site (có mặt tại chỗ) , box up (đóng gói) tất cả office items (các vật dụng văn phòng) của họ để nhiều hơn một phòng at a time (tại một thời điểm) sẽ cần phải được bỏ trống. Lưu ý rằng bất kỳ phòng nào due for work (do công việc) vào thứ Hai phải packed up (được đóng gói) và bỏ trống trước chiều thứ Sáu, ngày 27 tháng 2. Những cái hộp sẽ provided (được cung cấp) . Để những cái hộp của bạn trong các phòng để cho các nhóm làm việc remove (loại bỏ) . Vui lòng label (gắn nhãn) chúng với tên và office number (số văn phòng) của bạn để mà các nhóm có thể return them (đưa chúng trở lại) về với đúng văn phòng sau khi công việc complete (hoàn thành) . Vui lòng make arrangements (sắp xếp) để tiếp tục làm assignments (công việc) của bạn trong khi các nhóm làm việc ở trong phòng của bạn. . Conference room (Phòng hội thảo) (Phòng 409) sẽ remain available (vẫn có sẵn) để được sử dụng như là một workspace (không gian làm việc) trong suốt cả tuần. Một lựa chọn khả thi khác là request permission (xin phép) từ supervisor (người giám sát) của bạn để telecommute (làm việc từ xa) trong một hoặc hai ngày. Vui lòng hãy patience (kiên nhẫn) với temporary inconveniences (những bất tiện tạm thời) này và đừng hesitate (ngần ngại) liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.