Hãy ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng nhé!.
Sau một months-long battle (cuộc chiến kéo dài nhiều tháng)để dừng lại development (sự phát triển)của một shopping mall (trung tâm mua sắm)mới on the location of (tại vị trí của)tòa án Rivervalley cũ, residents (người dân), local businesses (doanh nghiệp địa phương), và civic groups (các nhóm dân sự)đang hoan nghênh quyết định keep the 150 - year-old building intact (giữ nguyên tòa nhà 150 năm tuổi). "Branford Construction, development company (công ty phát triển)mà originally planned (ban đầu dự định)xây dựng trung tâm mua sắm, đang looking to (tìm cách)xây dựng trung tâm mua sắm ở bên ngoài của Rivervalley Community". Chúng tôi disappointed (thấy thất vọng) ." CEO của Branford Construction nói thêm. "Chúng tôi cảm thấy rằng the community (cộng đồng)sẽ benefit (hưởng lợi)và grow (phát triển), but obviously (rõ ràng, hiển nhiên), các cư dân muốn preserve their history (bảo tồn lịch sử của họ)và tôi respect (tôn trọng)điều đó." Thay vào đó, efforts (những nỗ lực)đang được thực hiện để restore (khôi phục)cái old deserted courthouse (tòa án bỏ hoang cũ)trở về với cái former glory (vinh quang trước đây)của nó. "Cộng đồng đang getting together (tập hợp lại)vì điều này và chúng tôi đang collecting donations (thu thập quyên góp)để have the building renovated (cải tạo tòa nhà)." local resident (người dân địa phương)Enid Tran nói. "Chúng tôi hy vọng sẽ tạo ra một public library (thư viện công cộng)hoặc trường học tách riêng khỏi tòa nhà. Nó đã ở đây as long as I can remember (từ rất lâu rồi). In fact (Trên thực tế), ông tôi đã làm việc như một clerk (nhân viên bán hàng)ở đó," Kevin Lamb, một local business owner (một chủ doanh nghiệp địa phương)nói thêm, "Nó là một iconic symbol (biểu tượng mang tính đặc trưng)của cộng đồng chúng tôi và chúng tôi không muốn nó destroyed (bị phá hủy)." Cộng đồng đã phát động được hơn $100,000 thông qua một online petition (kiến nghị trực tuyến)và các khoản quyên góp keep pouring in (tiếp tục đổ vào). Cộng đồng hy vọng rằng restoration (việc phục hồi)của tòa nhà sẽ bắt đầu trong the next couple of months (vài tháng tới).