Hãy ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng nhé!.

Năm năm trước, thị trấn Stonewell, situated at (nằm ở) dưới chân dãy núi Marshall, đã quyết định finance the building (tài trợ cho việc xây dựng) một cây cầu bắc qua sông Stonewell. Nó đã planned (được lên kế hoạch) như một much-needed northern route (tuyến đường phía bắc rất cần thiết) cho thị trấn. Dự án, cái mà được dự kiến sẽ mất bốn năm, đã completed (hoàn thành) trong vòng chưa đầy ba năm. Efficiency (Hiệu quả) của dự án directly attributable (trực tiếp là nhờ) hai cần cẩu RWC451, manufactured by (được sản xuất) bởi Ronsonworks, một công ty based in (có trụ sở) tại Anh. Hai identical tower cranes (cần cẩu tháp giống hệt nhau) được sở hữu bởi construction firm (công ty xây dựng) Redding Builders. Một cần cẩu assembled (được lắp ráp) south bank of the river (bờ nam của dòng sông) , trong khi một cần cẩu khác placed on (được đặt trên) một concrete pylon (trụ bê tông) ở trung tâm của sông Stonewell. Việc assembly (lắp ráp) của cái cần cẩu thứ hai particularly challenging (đặc biệt khó khăn) , vì nó required (yêu cầu) việc sử dụng một cần cẩu khác trên một floating barge (sà lan nổi) . "Bất kỳ dự án lớn nào cũng sẽ yêu cầu unforeseen adjustments (những điều chỉnh không lường trước) mà có thể disrupt (phá vỡ) một official construction schedule (lịch trình xây dựng chính thức) ," Roger Lee, chief engineer (kỹ sư trưởng) của Redding Builders nói. In this case (Trong trường hợp này) , the mental anchors (các neo tinh thần) connected (kết nối) cây cầu với pylons (các giá treo) được determined (xác định) là quá nhỏ. Các neo mới weighed (nặng) 22 tấn, cái mà nằm trong safe lifting capacity (khả năng nâng hạ an toàn) của một cần cẩu RWC451. Các kỹ sư đã reinforced (củng cố) các existing cranes (cần cẩu hiện có) để extra security (bảo mật hơn) , và các cần cẩu hoạt động tốt. Ngày nay, postcard-worthy bridge (cây cầu đáng giá) này là pride (niềm tự hào) của Stonewell, featuring viewing platforms (tính năng nền tảng xem) cho pedestrians (người đi bộ) , hikers (người đi dạo) , và du khách ở căn cứ của mỗi pier (bến tàu) nhìn ra mountainous valley (thung lũng núi) . Construction materials (Vật liệu xây dựng) và các màu sắc harmonize beautifully (hài hòa đẹp mắt) với local environment (môi trường địa phương) . Tất cả cả design elements (các yếu tố thiết kế) , bao gồm các trụ, nền tảng xem và railings (lan can) , complement (bổ sung) cho natural landscape (cảnh quan thiên nhiên) , làm cho cây cầu thành a hit (một điểm nhấn) với tất cả mọi người từ những người đi dạo đến truck drivers (những người lái xe tải) những người hiện đang đưa nó vào tuyến đường thông thường.