Bước 1: Ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng.
Bước 2: Làm bài luyện tập chọn nghĩa.
Bước 3: Làm bài luyện tập tìm nghĩa.
Bước 4: Làm bài tập mini test.
STUDY BUSINESS IN SINGAPORE. Trường Kinh doanh Singapore (SBS) located in (tọa lạc)tại heart of Singapore's financial district (trung tâm khu tài chính của Singapore). Chúng tôi offer (cung cấp)một lượng lớn high-quality courses (các khóa học chất lượng cao)mà aimed at (hướng đến)chuẩn bị cho sinh viên khi graduate school (tốt nghiệp). Giữa classroom sessions (các buổi học)bạn có thể explore (khám phá)thành phố và cultivate (trau dồi)thêm business connections (những sự kết nối trong kinh doanh). Chúng tôi cung cấp content-based classes (các lớp học dựa trên nội dung), ví dụ như finance (tài chính), economics (kinh tế), và International marketing (tiếp thị quốc tế), cũng như là các lớp về việc chuẩn bị graduate school applications (các đơn đăng ký học sau đại học của trường), bao gồm developing CVs (bản CV)và writing personal statements (bản viết tay báo cáo cá nhân). Chúng tôi đã giúp thousands of (hàng ngàn)sinh viên gain entry (giành được xuất vào học)các chương trình sau đại học around the world (trên khắp thế giới). Chúng tôi boast (tự hào có)một số lượng high-profile part-time instructors (những người hướng dẫn bán thời gian cao cấp)mà là experts in (những chuyên gia)trong lĩnh vực của họ, bao gồm Diara Rhodes, chief financial officer (giám đốc tài chính)của Auto Drive Korea, và Farah Wan, vice president (phó chủ tịch)của Kuala Lumpur Union Lenders. Để biết thêm thông tin về faculty and course offerings (các dịch vụ giảng viên và khóa học)ấn tượng của chúng tôi, hoặc để enroll online (đăng ký trực tuyến), visit our Web site (truy cập trang web của chúng tôi)tại www.sbs.edu.sg. --------------- Reviews. Cái mà học sinh của chúng tôi đang nói. 3 tháng 6 bởi Atsushi Koshi. Tôi đã tham gia một finance course (khóa học tài chính)tại SBS. Ngôi trường mà tôi hiện đang attending (theo học)tại Vương quốc Anh có một prerequisite (điều kiện cần phải có trước hết)mà tôi đã không fulfilled (hoàn thành)trong khi kiếm được Bachelor’s degree (bằng Cử nhân)của tôi, vì vậy khóa học tám tuần rất là convenient (thuận tiện). Tuy nhiên, tôi không thể afford (chi trả)cái high rent in the area (phí thuê nhà khá đắt trong khu vực), vì vậy tôi phải commute (đi đi về về), và traffic (giao thông)trong khu vực đó là terrible (rất tệ). Tôi ước gì SBS offered (cung cấp)một dormitory (khu ký túc xá)cho sinh viên trong trường. Quality (Chất lượng)của việc giảng dạy là superb (tuyệt vời). Lecturer (Giảng viên)của tôi là Diara Rhodes. Mặc dù cô ấy tended (có xu hướng)là rush (vội vã)khi giảng bài, discussing (thảo luận)về a wide range of (một lượng lớn)các chủ đề trong a small amount of time (một khoảng thời gian ngắn), tôi đã learn (học)được rất nhiều từ reading (việc đọc)và từ descriptions (những mô tả)của cô ấy về real - world experiences (kinh nghiệm thực tế). Cách cô ấy solved business problems (giải quyết các vấn đề kinh doanh)là một source of inspiration (nguồn cảm hứng)trong suốt cuộc interview (phỏng vấn)sau khi tốt nghiệp của tôi, và nó cũng helping (giúp)tôi trong current classes (các lớp học hiện tại) của tôi. ------------------ Đến: [email protected] - Từ: [email protected]ø - Chủ đề: Your review - Ngày: 15 August - Kính gửi ông Koshi, Cảm ơn phản hồi của ông. Ông không phải là first person (người đầu tiên)mà voice (lên tiếng)về particular concern (mối quan tâm đặc biệt này). Just so you now (Chỉ vậy thôi), chúng tôi plan (có kế hoạch)về addressing (việc giải quyết)nó bằng cách following your recommendation (làm theo lời đề nghị của bạn). Sinh viên take classes (tham gia lớp học)với chúng tôi bắt đầu sớm nhất là vào tháng 1 sẽ có thể take advantage of (tận dụng)benefit (lợi ích)mới này. Vui lòng chắc chắn việc mention (đề cập)điều này với bất cứ ai mà bạn biết người mà thinking about (đang cân nhắc về)việc tham gia một lớp học với chúng tôi Kind regards (Trân trọng), Lauri Sommersell