Bước 1: Ghi nhớ những từ vựng trong đoạn văn dưới đây, sau đó nhấn vào nút "Luyện tập" bên dưới để bắt đầu học từ vựng.
Bước 2: Làm bài luyện tập chọn nghĩa.
Bước 3: Làm bài luyện tập tìm nghĩa.
Bước 4: Làm bài tập mini test.
Tôi vừa received a call from (nhận được một cuộc gọi từ)John Pelligrine. Theo ông ấy, những số liệu trong rental agreement (hợp đồng cho thuê)bạn gửi qua email cho ông ấy sáng nay reflect (phản ánh)lời đầu tiên ông ấy đưa ra vào ngày 24 tháng 4, chứ không phải negotiated figures agreed upon (những con số đã đàm phán được thống nhất)trong subsequent meeting (cuộc gặp mặt tiếp theo)vào ngày 29 tháng 4. Ông Perillgrine đã planned to move into (lên kế hoạch để chuyển đến)một vùng đất vào cuối tuần này, ngày 7- 8 tháng 5, và ông ấy muốn make sure (đảm bảo)cái rental paperwork (giấy tờ cho thuê)được in place (thực hiện)trước khi ông ấy hoàn tất moving arrangements (những việc sắp xếp di chuyển). Ông ấy nói rằng ông ấy đã được cung cấp một vùng đất khác, cũng trên phố Grove, và sẽ proceed to (tiến hành)thuê vùng đất đó nếu ông ấy không thể hoàn tất agreement (thỏa thuận)của ông ấy với chúng tôi by the end of office hours (vào cuối giờ làm việc hành chính)hôm nay. Kể từ khi tôi ra khỏi thị trấn, tôi sẽ để lại urgent matter (vấn đề cấp bách)của anh ấy in your hands (dưới sự dẫn dắt, chỉ đạo của bạn). Vui lòng liên hệ ông Prerillgrine immediately (ngay lập tức)và gửi cho ông ấy một corrected agreement (bản thỏa thuận đã được sửa chữa). Vui lòng sao chép lại tôi trong tất cả correspondence (thư từ)liên quan đến vấn đề của ông ấy.