•Dịch nghĩa câu gốc:
•Various programs (18) , such as providing emergency shelters and long-term housing
solutions. "Các chương trình khác nhau (18) , như việc cung cấp nơi trú ẩn khẩn
cấp và các giải pháp nhà ở lâu dài."
•Dịch nghĩa các phương án:
o A. of which are implemented worldwide with varying levels of success: "Trong đó được thực hiện trên toàn cầu với các mức độ thành công khác nhau."
o B. that implemented measures to combat homelessness in several countries:
"Mà đã thực hiện các biện pháp chống vô gia cư ở một số quốc gia."
o C. been gradually implemented to combat homelessness globally: "Đã được thực hiện dần dần để chống lại vấn đề vô gia cư toàn cầu."
o D. have been implemented worldwide to tackle the problem: "Đã được thực hiện trên toàn cầu để giải quyết vấn đề."
•Phân tích ngữ pháp và ngữ nghĩa:
o A. Câu này không phù hợp ngữ pháp, vì "of which" không thể làm chủ ngữ cho động từ "are implemented". Ngoài ra, phần nối giữa các mệnh đề không hợp lý.
o B. "That implemented" thiếu V chính và làm câu không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
o C. "Been" sai, trước nó phải có have
o D. Là phương án chính xác nhất, sử dụng thì hiện tại hoàn thành để chỉ các chương
trình đã được thực hiện trên toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề vô gia cư, rất hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa.
•Chọn đáp án: D. have been implemented worldwide to tackle the problem