1. Các động từ tobe

  • Thì hiện tại: is, are, am
    • Is: đi với chủ ngữ số ít (she - cô ấy, he - anh ấy, it - nó, tên riêng...)
    • are: đi với chủ ngữ số nhiều (you - bạn, we - chúng tôi, they - họ, danh từ số nhiều)
    • am: đi với chủ ngữ I (tôi)
    • Phủ định: tobe + not = isn't, aren't, am not
  • Thì quá khứ: was, were
    • was: đi với chủ ngữ số ít (she - cô ấy, he - anh ấy, it - nó, tên riêng...), I (tôi)
    • were: đi với chủ ngữ số nhiều (you - bạn, we - chúng tôi, they - họ, danh từ số nhiều)
    • Phủ định: tobe + not = wasn't, weren't

2. Một số cách sử dụng đặc biệt động từ tobe 

  • Tobe of + (cụm) danh từ = to have: có (dùng để chỉ tính chất hoặc tình cảm)

Ví dụ: Mary is of a gentle nature. (Mary có một bản chất tử tế)

  • Tobe of + danh từ: Nhấn mạnh cho danh từ ở sau

Ví dụ: The newly-opened restaurant is of (ở ngay) the Leceister Square (Cửa hàng mới mở ở ngay Leceister Square)

  • To be + to + verb:
    • Để truyền đạt các mệnh lệnh hoặc các chỉ dẫn.

Ví dụ: No one is to leave without the permission (Không ai rời đi khi chưa có chỉ dẫn)

    • Dùng với mệnh đề if khi mệnh đề chính diễn đạt một câu điều kiện (Nếu muốn... thì phải).

Ví dụ: If we are to get there by lunch time we had better hurry (Nếu chúng tôi muốn ăn trưa đúng giờ thì phải làm việc nhanh hơn)

    • Được dùng để thông báo những yêu cầu xin chỉ dẫn

Ví dụ: He asked the company where he was to land (anh ấy yêu cầu chỉ dẫn của công ty nơi anh ấy đến)

    • Để truyền đạt một dự định, một sự sắp đặt.

Ví dụ: She is to get married next month (Cô ấy sẽ cưới vào tháng tới)

  • Were + S + to + V = If S + were + to + V: Thế nếu (giả thuyết)

Ví dụ: Were I to tell you that he passed his exams, would you believe me (Nếu tôi nói anh ấy đã vượt qua kì thi, bạn sẽ tin tôi chứ)