17/05/2020
5,136 Lượt xem

Hướng dẫn toàn diện cách nhận diện, phát âm đuôi "s", "es" và bài tập thực hành trong Tiếng Anh

Chắc các bạn đều biết, việc học “phát âm” chính là bước “nhập môn” cho việc nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ phải không nào? Do đó, trong bài giảng này, chuyendetienganh.com sẽ hướng dẫn cho các bạn cách phát âm chuẩn nhất của những âm cơ bản. Bài học này chúng ta cùng làm quen với cách phát âm “s”, “es” nhé!

1. Phát âm là /s/

Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

Chúng ta cứ tạm dịch là “Thời phong kiến phương Tây” cho dễ nhớ nhé!

Ví dụ:

TừPhát âmDịch nghĩaĐặt câu
Units/ˈjuːnɪts/Đơn vị, thành phầnThe book has 15 units. (Cuốn sách này có 15 bài.)
Stops/stɑːps/Dừng lạiHe stops reading books. (Anh ấy đã dừng đọc sách.)
Topics/ˈtɑːpɪks/Chủ đềThere are three topics in the workshop. (Hội thảo lần này có 3 chủ đề được nói đến.)
Laughs/læfs/Cười phá lênHe laughs whenever talking to her. (Anh ta cứ cười phá lên mỗi khi nói chuyện với cô ấy.)
Months/mʌnθs/ThángThere are 12 months in a year. (Một năm có 12 tháng).

2. Phát âm là /iz/

– Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

– Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x…

Ví dụ:

TừPhát âmDịch nghĩaĐặt câu
Watches/wɑːtʃiz/XemHe watches the film everyday. (Anh ấy xem phim hàng ngày.)
Washes/wɑːʃiz/RửaMy mom washes the dishes in the afternoon.) (Mẹ tôi rửa bát vào buổi tối.)
Changes/ˈtʃeɪndʒɪz/Thay đổiShe changes the topic in the presentation. (Cô ấy thay đổi chủ đề trong buổi thuyết trình.)
Classes/klæsiz/Lớp họcHow many classes do you have a week?(Bạn có bao nhiêu tiết học một tuần?)

3. Phát âm là /z/

Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

TừPhát âmDịch nghĩaĐặt câu
Plays/pleɪz/ChơiHe plays football in the afternoon. (Anh ấy chơi bóng đá vào buổi tối.)
Hugs/hʌgz/Ôm ấpMy mother hugs me when I’m sad. (Mẹ thường ôm tôi khi tôi buồn.)
Bags/bægz/Túi, cặpI have four bags. (Tôi có 4 cái túi.)

Như vậy, cách phát âm “s”, “es” phụ thuộc vào cách phát âm “âm cuối” của từ đó phải không nào? Chúng ta cùng luyện tập thêm một số ví dụ về phát âm “s”, “es” nữa nha! (không được lười biếng nhé).

Hãy luyện tập lại cách phát âm “s”, “es” với các từ sau:

Gets/s/
Brushes/iz/
Eats/s/
Manages/iz/
Takes/s/
Reads/z/
Returns/z/
Calls/z/