1. Phát âm là /s/

Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

Chúng ta cứ tạm dịch là “Thời phong kiến phương Tây” cho dễ nhớ nhé!

Ví dụ:

       
Từ Phát âm Dịch nghĩa Đặt câu
Units /ˈjuːnɪts/ Đơn vị, thành phần The book has 15 units. (Cuốn sách này có 15 bài.)
Stops /stɑːps/ Dừng lại He stops reading books. (Anh ấy đã dừng đọc sách.)
Topics /ˈtɑːpɪks/ Chủ đề There are three topics in the workshop. (Hội thảo lần này có 3 chủ đề được nói đến.)
Laughs /læfs/ Cười phá lên He laughs whenever talking to her. (Anh ta cứ cười phá lên mỗi khi nói chuyện với cô ấy.)
Months /mʌnθs/ Tháng There are 12 months in a year. (Một năm có 12 tháng).

2. Phát âm là /iz/

– Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

– Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x…

Ví dụ:

       
Từ Phát âm Dịch nghĩa Đặt câu
Watches /wɑːtʃiz/ Xem He watches the film everyday. (Anh ấy xem phim hàng ngày.)
Washes /wɑːʃiz/ Rửa My mom washes the dishes in the afternoon.) (Mẹ tôi rửa bát vào buổi tối.)
Changes /ˈtʃeɪndʒɪz/ Thay đổi She changes the topic in the presentation. (Cô ấy thay đổi chủ đề trong buổi thuyết trình.)
Classes /klæsiz/ Lớp học How many classes do you have a week?(Bạn có bao nhiêu tiết học một tuần?)

3. Phát âm là /z/

Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

       
Từ Phát âm Dịch nghĩa Đặt câu
Plays /pleɪz/ Chơi He plays football in the afternoon. (Anh ấy chơi bóng đá vào buổi tối.)
Hugs /hʌgz/ Ôm ấp My mother hugs me when I’m sad. (Mẹ thường ôm tôi khi tôi buồn.)
Bags /bægz/ Túi, cặp I have four bags. (Tôi có 4 cái túi.)

Như vậy, cách phát âm “s”, “es” phụ thuộc vào cách phát âm “âm cuối” của từ đó phải không nào? Chúng ta cùng luyện tập thêm một số ví dụ về phát âm “s”, “es” nữa nha! (không được lười biếng nhé).

Hãy luyện tập lại cách phát âm “s”, “es” với các từ sau:

   
Gets /s/
Brushes /iz/
Eats /s/
Manages /iz/
Takes /s/
Reads /z/
Returns /z/
Calls /z/