10/05/2020
3,035 Lượt xem

Tổng hợp động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh

Động từ bất quy tắc, đúng như tên gọi của nó, một động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ được gọi là động từ bất quy tắc. Trong bài viết này chuyendetienganh.com sẽ giới thiệu và tổng hợp hơn 200 động từ bất quy tắc thường dụng thường gặp trong Tiếng Anh.

Trong Tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều điểm ngữ pháp, trong đó có các động từ bất quy tắc (irregular verbs). Trong quá trình học Tiếng Anh, hay luyện các kỳ thi như TOEIC, TOEFL hay IELTS, khi học về phân từ hay thì hoàn thành thì các bạn phải nhớ đúng dạng động từ để chia cho đúng.

Động từ bất quy tắc là động từ ko có quy tắc dùng để chia thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành. Tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc. Nhưng thật ra chỉ có khoảng hơn 200 động từ thông dụng ta cần phải học.^^, vì thế hôm nay VOCA sẽ tổng hợp cho các bạn hơn 200 động từ bất quy tắc thường gặp trong Tiếng Anh.

Động từ nguyên mẫu
(V1)
Thể quá khứ
(V2)
Quá khứ phân từ
(V3)
Nghĩa của động từ
abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornemang, chịu đựng
becomebecame becometrở nên
befallbefellbefallenxảy ra
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
bidbidbidtrả giá
bindboundboundbuộc, trói
bleedbledbledchảy máu
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ
breedbredbrednuôi, dạy dỗ
bringbroughtbroughtmang đến
broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
buildbuiltbuiltxây dựng
burnburnt/burnedburnt/burnedđốt cháy
buyboughtboughtmua
castcastcastném, tung
catchcaughtcaughtbắt, chụp
chidechid/ chidedchid/ chidedmắng, chửi
choosechosechosenchọn, lựa
cleaveclove/cleft/ cleavedcloven/cleft/ cleavedchẻ, tách hai
cleaveclavecleaveddính chặt
comecamecomeđến, đi
costcostcostcó giá là
crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
cutcutcutcắt
dealdealtdealtgiao thiệp
digdugdugđào
divedove/ diveddivedlặn, lao xuống
drawdrewdrawnvẽ, kéo
dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
eatateeatenăn
fallfellfallenngã, rơi
feedfedfedcho ăn, nuôi,
feelfeltfeltcảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu
findfoundfoundtìm thấy, thấy
fleefledfledchạy trốn
flingflungflungtung, quang
flyflewflownbay
forbearforboreforbornenhịn
forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán, cấm
forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
foreseeforesawforeseethấy trước
foretellforetoldforetoldđoán trước
forgetforgotforgottenquên
forgiveforgaveforgiventha thứ
forsakeforsookforsakenruồng bỏ
freezefrozefrozenlàm (đông lại)
getgotgot/ gottencó được
gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
givegavegivencho
gowentgoneđi
grindgroundgroundnghiền, xay
growgrewgrownmọc, trồng
hanghung hung móc lên, treo lên
hear heardheardnghe
heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
hithithitđụng
hurthurthurtlàm đau
inlayinlaidinlaidcẩn, khảm
inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
insetinsetinsetdán, ghép
keepkept keptgiữ
kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
knitknit/ knittedknit/ knittedđan
knowknewknownbiết, quen biết
laylaidlaidđặt, để
leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc, được biết
leaveleftleftra đi, để lại
lendlentlentcho mượn (vay)
letletletcho phép, để cho
lielaylainnằm
lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
loselostlostlàm mất, mất
makemademadechế tạo, sản xuất
meanmeantmeantcó nghĩa là
meetmetmetgặp mặt
mislaymislaidmislaidđể lạc mất
misreadmisreadmisreadđọc sai
misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
mowmowedmown/ mowed cắt cỏ
outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
outgrowoutgrewoutgrown lớn nhanh hơn
outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn; vượt giá
outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
overcomeovercameovercomekhắc phục
overeatoverateovereatenăn quá nhiều
overflyoverflewoverflownbay qua
overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
overhearoverheardoverheardnghe trộm
overlayoverlaidoverlaidphủ lên
overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
overrunoverranoverruntràn ngập
overseeoversawoverseentrông nom
overshootovershotovershotđi quá đích
oversleepoversleptoversleptngủ quên
overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
paypaidpaidtrả (tiền)
proveprovedproven/provedchứng minh (tỏ)
putputputđặt; để
readreadreadđọc
rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
redoredidredonelàm lại
remakeremaderemadelàm lại; chế tạo lại
rendrentrenttoạc ra; xé
repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
resellresoldresoldbán lại
retakeretookretakenchiếm lại; tái chiếm
rewriterewroterewrittenviết lại
rid ridridgiải thoát
riderode riddencưỡi
ringrang rung rung chuông
riseroserisenđứng dậy; mọc
ranrunrunchạy
sawsawedsawncưa
runranrunchạy
sawsawedsawncưa
saysaidsaidnói
seesawseennhìn thấy
seeksoughtsoughttìm kiếm
sellsoldsoldbán
sendsentsentgửi
sewsewedsewn/sewedmay
shakeshookshakenlay lắc
shear shearedshornxén lông (Cừu)
shedshedshedrơi; rụng
shineshoneshonechiếu sáng
shootshot shot bắn
showshowedshown/ showedcho xem
shrinkshrankshrunkco rút
shutshutshutđóng lại
singsangsungca hát
sinksanksunkchìm; lặn
sitsatsatngồi
slayslewslainsát hại; giết hại
sleepsleptsleptngủ
slideslidslid trượt; lướt
slingslungslungném mạnh
slink slunkslunklẻn đi
smellsmeltsmeltngửi
smitesmotesmittenđập mạnh
sowsowedsown/ sewedgieo; rải
speakspokespokennói
speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
spendspentspenttiêu sài
spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn; đổ ra
spinspun/ spanspunquay sợi
spit spatspatkhạc nhổ
spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiled làm hỏng
spreadspreadspreadlan truyền
springsprangsprungnhảy
standstoodstoodđứng
stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
stealstolestolenđánh cắp
stickstuckstuckghim vào; đính
stingstungstungchâm ; chích; đốt
stinkstunk/ stankstunkbốc mùi hôi
strewstrewedstrewn/ strewedrắc , rải
stridestrodestriddenbước sải
strikestruckstruckđánh đập
stringstrungstrunggắn dây vào
strivestrovestrivencố sức
swearsworesworn tuyên thệ
sweepsweptsweptquét
swellswelledswollen/ swelledphồng; sưng
swimswamswumbơi lội
swingswungswungđong đưa
taketook takencầm ; lấy
teachtaughttaughtdạy ; giảng dạy
teartoretornxé; rách
telltoldtoldkể, bảo
thinkthoughtthought suy nghĩ
throwthrewthrownném ; liệng
thrustthrustthrustthọc ;nhấn
treadtrodtrodden/ trodgiẫm ; đạp
unbendunbentunbentlàm thẳng lại
undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
undergounderwentundergonekinh qua
underlieunderlayunderlainnằm dưới
underpayunderpaidunderpaidtrả lương thấp
undersell undersoldundersoldbán rẻ hơn
understandunderstoodunderstoodhiểu
undertakeundertookundertakenđảm nhận
underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
undoundidundonetháo ra
unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
unwindunwoundunwoundtháo ra
upholdupheldupheldủng hộ
upsetupsetupsetđánh đổ; lật đổ
wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
waylaywaylaidwaylaidmai phục
wearworewornmặc
weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
weepweptweptkhóc
wetwet / wettedwet / wettedlàm ướt
winwonwonthắng
windwoundwoundquấn
withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
withholdwithheldwithheldtừ khước
withstand withstoodwithstood cầm cự
workworkedworkedrèn (sắt), nhào nặng đất
wringwrungwrungvặn ; siết chặt
writewrotewrittenviết