Dưới đây là một số nội dung cần ghi nhớ về phó từ chỉ tần suất:

  • Phó từ chỉ tần suất bao gồm 2 loại: phó từ chỉ tần suất tương đối và tuyệt đối
    • Tần suất tương đối: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường), quite often (ít khi), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (thỉnh thoảng), hardly (hiếm khi), ever (từng), never (không bao giờ).
    • Tần suất tuyệt đối: once a week (1 lần 1 tuần), twice a month (2 lần trên tháng) 
  • Tần suất tuyệt đối thường đứng đầu hoặc cuối câu
  • Tần suất tương đối thường đứng giữa câu, sau chủ ngữ, trước động từ chính, nhưng sau động từ "tobe"

Ngoại lệ: Các từ occasionally (thỉnh thoảng), sometimes (thỉnh thoảng), often (thường thường) có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

  • Ví dụ:
    • Often I forget where I put things. (Tôi thường quên nơi mình để đồ)
    • Sally always gets here on time. (Sally luôn có mặt ở đây vào thời gian này)