A. LÝ THUYẾT:  

  • Like: thích

 Like   + to V      : sự chọn lựa/thói quen

           + V-ing    : sở thích

 Ví dụ:

I like to drink milk, please. (Tôi muốn uống sữa, làm ơn)

I like watching TV. (Tôi thích xem TV)

  •  Remember: nhớ

Remember      + to V   : Nhớ một việc / một nhiệm vụ phải làm trong tương lai

                         + V-ing : Nhớ đã làm việc gì trong quá khứ.

Ví dụ:

She remembers to wash dishes. (cô ấy nhớ là sẽ phải rửa bát)

She remembers washing dishes yesterday. (Cô ấy nhớ là đã rửa bát ngày hôm qua)

Lưu ý: remember sẽ chia theo chủ ngữ.

  • Regret: Hối hận, hối tiếc, tiếc.

Regret      + to V   : thông báo tin xấu/tiếc về một việc đang làm

                 + Ving  : một việc đã xảy ra trong quá khứ

 Ví dụ:

I regret to tell you i can't help you (Tôi rất tiếc phải nói rằng tôi không thể giúp bạn)

I regret playing game too much (Tôi hối hận vì đã chơi game quá nhiều)

  •  Stop: dừng lại

Stop         + to V      : dừng lại để làm gì

                 + V-ing    : dừng hẳn

Ví dụ: 

I stop to rest. (Tôi dừng lại để nghỉ ngơi) 

I stop talking about Lien (Tôi dừng nói về Liên)

  • Try: thử / cố gắng

Try      + to V1     : cố gắng làm một việc gì đó

            + V-ing     : thử làm việc gì đó

Ví dụ:

I try doing a new kind of job. (Tôi thử làm một loại công việc mới)

She try her best to pass the exam. (Cô ấy cố gắng hết sức để qua bài kiểm tra).

  • Go on: tiếp tục

Go on   + to V     : tiếp tục làm việc khác

             + V-ing   : tiếp tục việc đang làm

Ví dụ: 

After finishing the exam, I go on to play game. (Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, tôi chơi game)

I go on studying English. (Tôi tiếp tục học tiếng Anh).

  •  Động từ tri giác (hear,see,notice, watch, feel)
    •  Đi với động từ nguyên thể

Hear
notice
see +O    +     V      : chứng kiến toàn bộ hành động
watch
feel 

Ví dụ:

I saw she walk along the road

    • Đi với động từ thêm -ing:

Hear
notice
see             + O + V-ing  :chứng kiến việc đang tiếp diễn (một phần hành của hành động)
watch
feel  

Ví dụ:

I feel there are something running on my hand

  • Mean: có nghĩa là, có ý

Mean      ( + O) + to V1   :Dự định,ý định,có ý

                + Ving              :Sự liên quan ,kết quả

 Ví dụ:

Sorry, I didn't mean to hurt you. (Xin lỗi, tôi không cố ý tổn thương bạn)

Playing all today means backsliding tomorrow (Suốt ngày chỉ chơi ở hiện tại sẽ dẫn đến sa ngã sau này).

  • Các từ đi với cả to V và V-ing mà không đổi ý nghĩa:             

begin

start

continue

intend

bother

propose

allow

permit

recommed                    

suggest                          

advise

remind

Bắt đầu

Bắt đầu

Tiếp tục

Có ý định

Phiền

Đề nghị

Đồng ý

Cho phép

Đề xuất

Gợi ý

Khuyên

Gợi nhớ

Ví dụ: 

My sister suggest me to travel around HCM city.

My sister suggest travelling around HCM city.