22/07/2020
2,078 Lượt xem

Phân biệt và cách sử dụng Most/ Most of/ Almost/ Mosly trong Tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất

Phân biệt và giải thích cụ thể cách dùng và ví dụ các cụm từ most, most of, almost, mostly trong Tiếng Anh | Blog học từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh

4 cụm từ này luôn khiến bạn phải đau đầu phải không? Hãy cùng English-learning.net khám phá sự khác nhau cũng như cách dùng của 4 cụm từ phổ biến trong Tiếng Anh này nhé.

1. Most

a. Most là tính từ (adj), bổ nghĩa và theo sau bởi danh từ.
Most + Noun ( đi với danh từ không xác định, có thể số nhiều hoặc số ít ) = hầu hết
Ví dụ:
Most baby girls love playing with dolls. ( Hầu hết các bé gái thích chơi búp bê)
Most classical music sends me to sleep. (Hầu hết các loại nhạc cổ điển làm tôi buồn ngủ)

  • He plays soccer most afternoons. (Anh ấy chơi đá bóng vào hầu hết các buổi chiều)
  • Most tap water is drinkable. (Hầu hết nước máy đều có thể uống được)

b. Most ( đóng vai trò là trạng từ) = nhất, như thế nào đó nhất

Ví dụ:

  • Who is most important in your life? (Ai quan trọng nhất đời bạn)
  • Of the 3 ideas, I think this one is most practical (Trong 3 ý tưởng thì tôi thấy cái này thực tế nhất)

** Có thể bạn đang thắc mắc, tại sao không có mạo từ “the” trong 2 ví dụ ở trên phải không? Nếu bạn sử dụng mạo từ “the” thì bắt buộc bạn phải thêm 1 danh từ (hoặc đại từ) phía sau tính từ bạn đang nói đến, cụ thể, 2 câu trên sẽ được viết lại như sau:

  • Who is the most important person in your life?
  • Of the 3 ideas, I think this one is the most practice idea (hoặc the most practical one)

c. Most : dạng so sánh bậc nhất của much/many (dùng với tính từ dài)

Ví dụ:

  • She is the most hard-working student in my class.
  • Laura is one of the most creative designers in our company.

d. Most: bổ nghĩa cho động từ (có thể đứng trước hoặc sau động từ)

Ví dụ:

  • This is the book I most enjoy.
  • Mommy is the person I love (the most)
  • Who do you care most, your wife or your mom?

2. Most of

Trường hợp này Most chính là một đại từ (pronoun)

Most of + a/an/the/this/that/these/those/my/his… + N xác định = hầu hết
Ví dụ:

  • Most of the rooms in this house are well-designed.
  • Most of the answers you gave me were wrong.

** Sự khác nhau giữa most và most of:

Khi dùng most + noun, thì danh từ chúng ta sử dụng là không xác định, hiểu 1 cách nôm na là chúng ta diễn tả 1 khái niệm chung chung, không bó hẹp trong 1 phạm vi hay khía cạnh nào cả, còn khi dùng most of + noun, thì danh từ đã được xác định, và được hiểu trong 1 tình huống, phạm vi cụ thể.

Ví dụ như “hầu hết chó đều thích ăn c**t ( a hihi). Trong trường hợp này, chúng ta nói về “chó” một cách chung chung, và ý kiến “hầu hết chó” không bị bó hẹp ở một khía cạnh nào cả, nên ở đây sẽ sử dụng “Most dogs”. Tuy nhiên nếu bạn muốn nói, “hầu hết chó ở Việt Nam đều thích ăn c**t” ( a hehe) thì mọi chuyện lại khác, lúc này bạn đã xác định danh từ “chó” là ở Việt Nam, và vì thế cần phải dùng “Most of the dogs in Vietnam”. Tương tự, chó Sapa, chó Tây Tạng, chó Phú Quốc, chó nhà tôi, chó nhà người yêu cũ tôi, chó trong sở thú, vân vân và mây mây đều được xem là xác định và cần dùng “most of”.

3. Almost

Almost là một trạng từ (adv) = nearly: hầu hết, gần như
Thường đi với Everyone/everybody. Anyone/anybody, anything, no one, nobody, all, every + danh từ.
Ví dụ:

  • Almost every girl in this school adores BTS.
  • John has broken almost all of his toys.
  • I have been to almost all countries in Europe.
  • I ride my bike to work almost everyday

4. Mostly

Mostly là trạng từ (adv) = mainly, generally: Chủ yếu là, thường là
Ví dụ:

  • My weekends were spent mostly alone.
  • The sauce is mostly cream