25/07/2021
1,052 Lượt xem

Một số động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh + Bảng tổng hợp 360 động từ bất quy tắc

Bài viết cung cấp cho các bạn những động từ bất quy tắc thường gặp để hỗ trợ cho việc tra cứu cũng như học tập đạt kết quả tốt hơn.

Bảng tổng hợp các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh:

Động từ nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

A

abide

abode/abided

abode / abided

lưu trú, lưu lại

arise

arose

arisen

phát sinh

awake

awoke

awoken

đánh thức, thức

be

was/were

been

thì, là, bị. ở

B

bear

bore

borne

mang, chịu dựng

become

became

become

trở nên

befall

befell

befallen

xảy đến

begin

began

begun

bắt đầu

behold

beheld

beheld

ngắm nhìn

bend

bent

bent

bẻ cong

beset

beset

beset

bao quanh

bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ

bid

bid

bid

trả giá

bind

bound

bound

buộc, trói

bleed

bled

bled

chảy máu

blow

blew

blown

thổi

break

broke

broken

đập vỡ

breed

bred

bred

nuôi, dạy dỗ

bring

brought

brought

mang đến

broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh

build

built

built

xây dựng

burn

burnt/burned

burnt/burned

đốt, cháy

buy

bought

bought

mua

C

cast

cast

cast

ném, tung

catch

caught

caught

bắt, chụp

chide

chid/ chided

chid/ chidden/ chided

mắng chửi

choose

chose

chosen

chọn, lựa

cleave

clove/ cleft/ cleaved

cloven/ cleft/ cleaved

chẻ, tách hai

cleave

clave

cleaved

dính chặt

come

came

come

đến, đi đến

cost

cost

cost

có giá là

crow

crew/crewed

crowed

gáy (gà)

cut

cut

cut

cắt, chặt

D

deal

dealt

dealt

giao thiệp

dig

dug

dug

dào

dive

dove/ dived

dived

lặn; lao xuống

drew

drew

drawn

vẽ; kéo

dream

dreamt/ dreamed

dreamt/ dreamed

mơ thấy

drink

drank

drunk

uống

drive

drove

driven

lái xe

dwell

dwelt

dwelt

trú ngụ, ở

E

eat

ate

eaten

ăn

F

fall

fell

fallen

ngã; rơi

feed

fed

fed

cho ăn; ăn; nuôi;

feel

felt

felt

cảm thấy

fight

fought

fought

chiến đấu

find

found

found

tìm thấy; thấy

flee

fled

fled

chạy trốn

fling

flung

flung

tung; quang

fly

flew

flown

bay

forbear

forbore

forborne

nhịn

forbid

forbade/ forbad

forbidden

cấm đoán; cấm

forecast

forecast/ forecasted

forecast/ forecasted

tiên đoán

foresee

foresaw

forseen

thấy trước

foretell

foretold

foretold

đoán trước

forget

forgot

forgotten

quên

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

forsake

forsook

forsaken

ruồng bỏ

freeze

froze

frozen

(làm) đông lại

G

get

got

got/ gotten

có được

gild

gilt/ gilded

gilt/ gilded

mạ vàng

gird

girt/ girded

girt/ girded

đeo vào

give

gave

given

cho

go

went

gone

đi

grind

ground

ground

nghiền; xay

grow

grew

grown

mọc; trồng

H

hang

hung

hung

móc lên; treo lên

hear

heard

heard

nghe

heave

hove/ heaved

hove/ heaved

trục lên

hide

hid

hidden

giấu; trốn; nấp

hit

hit

hit

đụng

hurt

hurt

hurt

làm đau

I

inlay

inlaid

inlaid

cẩn; khảm

input

input

input

đưa vào (máy điện toán)

inset

inset

inset

dát; ghép

K

keep

kept

kept

giữ

kneel

knelt/ kneeled

knelt/ kneeled

quỳ

knit

knit/ knitted

knit/ knitted

đan

know

knew

known

biết; quen biết

L

lay

laid

laid

đặt; để

lead

led

led

dẫn dắt; lãnh đạo

leap

leapt

leapt

nhảy; nhảy qua

learn

learnt/ learned

learnt/ learned

học; được biết

leave

left

left

ra đi; để lại

lend

lent

lent

cho mượn (vay)

let

let

let

cho phép; để cho

lie

lay

lain

nằm

light

lit/ lighted

lit/ lighted

thắp sáng

lose

lost

lost

làm mất; mất

M

make

made

made

chế tạo; sản xuất

mean

meant

meant

có nghĩa là

meet

met

met

gặp mặt

mislay

mislaid

mislaid

để lạc mất

misread

misread

misread

đọc sai

misspell

misspelt

misspelt

viết sai chính tả

mistake

mistook

mistaken

phạm lỗi, lầm lẫn

misunderstand

misunderstood

misunderstood

hiểu lầm

mow

mowed

mown/ mowed

cắt cỏ

O

outbid

outbid

outbid

trả hơn giá

outdo

outdid

outdone

làm giỏi hơn

outgrow

outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn

output

output

output

cho ra (dữ kiện)

outrun

outran

outrun

chạy nhanh hơn; vượt quá

outsell

outsold

outsold

bán nhanh hơn

overcome

overcame

overcome

khắc phục

overeat

overate

overeaten

ăn quá nhiều

overfly

overflew

overflown

bay qua

overhang

overhung

overhung

nhô lên trên, treo lơ lửng

overhear

overheard

overheard

nghe trộm

overlay

overlaid

overlaid

phủ lên

overpay

overpaid

overpaid

trả quá tiền

overrun

overran

overrun

tràn ngập

oversee

oversaw

overseen

trông nom

overshoot

overshot

overshot

đi quá đích

oversleep

overslept

overslept

ngủ quên

overtake

overtook

overtaken

đuổi bắt kịp

overthrow

overthrew

overthrown

lật đổ

P

pay

paid

paid

trả (tiền)

prove

proved

proven/proved

chứng minh(tỏ)

put

put

put

đặt; để

R

read

read

read

đọc

rebuild

rebuilt

rebuilt

xây dựng lại

redo

redid

redone

làm lại

remake

remade

remade

làm lại; chế tạo lại

rend

rent

rent

toạc ra; xé

repay

repaid

repaid

hoàn tiền lại

resell

retold

retold

bán lại

retake

retook

retaken

chiếm lại; tái chiếm

rewrite

rewrote

rewritten

viết lại

rid

rid

rid

giải thoát

ride

rode

ridden

cưỡi

ring

rang

rung

rung chuông

rise

rose

risen

đứng dậy; mọc

run

ran

run

chạy

S

saw

sawed

sawn

cưa

say

said

said

nói

see

saw

seen

nhìn thấy

seek

sought

sought

tìm kiếm

sell

sold

sold

bán

send

sent

sent

gửi

sew

sewed

sewn/sewed

may

shake

shook

shaken

lay; lắc

shear

sheared

shorn

xén lông cừu

shed

shed

shed

rơi; rụng

shine

shone

shone

chiếu sáng

shoot

shot

shot

bắn

show

showed

shown/ showed

cho xem

shrink

shrank

shrunk

co rút

shut

shut

shut

đóng lại

sing

sang

sung

ca hát

sink

sank

sunk

chìm; lặn

sit

sat

sat

ngồi

slay

slew

slain

sát hại; giết hại

sleep

slept

slept

ngủ

slide

slid

slid

trượt; lướt

sling

slung

slung

ném mạnh

slink

slunk

slunk

lẻn đi

smell

smelt

smelt

ngửi

smite

smote

smitten

đập mạnh

sow

sowed

sown/ sewed

gieo; rải

speak

spoke

spoken

nói

speed

sped/ speeded

sped/ speeded

chạy vụt

spell

spelt/ spelled

spelt/ spelled

đánh vần

spend

spent

spent

tiêu sài

spill

spilt/ spilled

spilt/ spilled

tràn đổ ra

spin

spun/ span

spun

quay sợi

spit

spat

spat

khạc nhổ

spoil

spoilt/ spoiled

spoilt/ spoiled

làm hỏng

spread

spread

spread

lan truyền

spring

sprang

sprung

nhảy

stand

stood

stood

đứng

stave

stove/ staved

stove/ staved

đâm thủng

steal

stole

stolen

đánh cắp

stick

stuck

stuck

ghim vào; đính

sting

stung

stung

châm ; chích; đốt

stink

stunk/ stank

stunk

bốc muìi hôi

strew

strewed

strewn/ strewed

rắc , rải

stride

strode

stridden

bước sải

strike

struck

struck

đánh đập

string

strung

strung

gắn dây vào

strive

strove

striven

cố sức

swear

swore

sworn

tuyên thệ

sweep

swept

swept

quét

swell

swelled

swollen/ swelled

phồng ; sưng

swim

swam

swum

bơi; lội

swing

swung

swung

đong đưa

T

take

took

taken

cầm ; lấy

teach

taught

taught

dạy ; giảng dạy

tear

tore

torn

xé; rách

tell

told

told

kể ; bảo

think

thought

thought

suy nghĩ

throw

threw

thrown

ném ; liệng

thrust

thrust

thrust

thọc ;nhấn

tread

trod

trodden/ trod

giẫm ; đạp

U

unbend

unbent

unbent

làm thẳng lại

undercut

undercut

undercut

ra giá rẻ hơn

undergo

underwent

undergone

kinh qua

underlie

underlay

underlain

nằm dưới

underpay

undercut

undercut

trả lương thấp

undersell

undersold

undersold

bán rẻ hơn

understand

understood

understood

hiểu

undertake

undertook

undertaken

đảm nhận

underwrite

underwrote

underwritten

bảo hiểm

undo

undid

undone

tháo ra

unfreeze

unfroze

unfrozen

làm tan đông

unwind

unwound

unwound

tháo ra

uphold

upheld

upheld

ủng hộ

upset

upset

upset

đánh đổ; lật đổ

W

wake

woke/ waked

woken/ waked

thức giấc

waylay

waylaid

waylaid

mai phục

wear

wore

worn

mặc

weave

wove/ weaved

woven/ weaved

dệt

wed

wed/ wedded

wed/ wedded

kết hôn

weep

wept

wept

khóc

wet

wet / wetted

wet / wetted

làm ướt

win

won

won

thắng ; chiến thắng

wind

wound

wound

quấn

withdraw

withdrew

withdrawn

rút lui

withhold

withheld

withheld

từ khước

withstand

withstood

withstood

cầm cự

work

wrought / worked

wrought / worked

rèn (sắt)

wring

wrung

wrung

vặn ; siết chặt

write

wrote

written

viết