A. LÝ THUYẾT

I. Khái niệm

  • Tân ngữ (Object) là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ
  • Thường đứng liền sau động từ (V) trong câu
  • Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đứng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác. 

Ví dụ:

He has been a pilot for ten years.

He like playing football.

II. Phân loại tân ngữ

Tân ngữ được chia thành hai loại:

  • Tân ngữ trực tiếp (direct object): 
    • Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ trả lời cho câu hỏi “What?” (Cái gì?)
    • Thường đứng đằng sau tân ngữ gián tiếp hoặc đứng trước tân ngữ gián tiếp cách một giới từ (thường là to hoặc for).

Ví dụ:

He gave me a book.

He gave a book to me.

  • Tân ngữ gián tiếp: 
    • Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ trả lời cho câu hỏi “To whom?” (tới ai đó) hoặc “For whom?” (cho ai đó)
    • Đứng liền sau động từ hoặc đằng sau tân ngữ trực tiếp cách một giới từ

Ví dụ:

Tam sent me a postcard yesterday.

Tam sent a postcard to me yesterday.

III. Các hình thức của tân ngữ

Các hình thức của tân ngữ (Object):

  • Danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun phrase)

Ví dụ: 

My mother is a doctor.

  • The + Adjective (tương đương với danh từ)

Ví dụ:

We should help the poor.

  • Đại từ (Pronoun):

Ví dụ:

My best friend will never betray me.

  • Danh động từ (Gerund verb):

Ví dụ: 

Fat people don't like walking.

  • Động từ nguyên thể (Infinitive):

Ví dụ:

I don't want to go.

  • Cụm từ (Phrase):

Ví dụ:

I don't know how to do this excercise.

  • Mệnh đề (Clause):

Ví dụ:

She don't know who she can rely on.